Có 2 kết quả:
效劳 xiào láo ㄒㄧㄠˋ ㄌㄠˊ • 效勞 xiào láo ㄒㄧㄠˋ ㄌㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to serve (in some capacity)
(2) to work for
(2) to work for
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to serve (in some capacity)
(2) to work for
(2) to work for
Bình luận 0